DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
А Б В Г Д Е Ж З И Й К Л М Н О П Р С Т У Ф Х Ц Ч Ш Щ Э Ю Я   >>
Terms for subject General (193848 entries)
абсолютный tuyệt đối
абсолютный hoàn toàn
абсолютный слух tài cảm thụ nhạc điệu tinh tế
абсолютный чемпион nhà vô địch tuyệt đối
абстрагироваться trừu tượng hóa
абстрактность trừu tượng
абстрактный trừu tượng
абстракционист người theo chủ nghĩa trừu tượng
абстракция trừu tượng hóa
абстракция trừu tượng
абсурд vô lý
абсурд phi lý
абсурд vô nghĩa
абсурдность vô lý
абсурдность phi lý
абсурдность vô nghĩa
абсурдный nhảm Una_su­n
абсурдный vô lý
абсурдный phi lý
абсурдный vô nghĩa